15801 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3850 , 5300 , 8550 , 4300 |
, , , |
15802 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
88 , 74 , 63 , 76 , 79 , 71 , 63 , 88 , 76 , 74 , 88 , 62 , 63 , 80 , 65 |
, , , , , , , , , , , , , , |
15803 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3970 , 4090 , 3100 , 3000 , 2940 , 3820 , 4090 , 4040 , 3800 |
, , , , , , , , |
15804 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
399 , 525 |
, |
15805 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
88 , 88 , 84 , 68 , 80 , 71 , 73 , 72 , 78 , 79 , 72 , 63 , 87 , 70 , 67 |
, , , , , , , , , , , , , , |
15806 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
89.68*10.2 |
|
15807 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4 , 0.125÷2 |
, |
15808 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4 , 0÷((1+0.03)^10) |
, |
15809 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4 , 16 , 64 , 256 |
, , , |
15810 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4 , 2 , 6 , 4 , 8 , 6 , 10 |
, , , , , , |
15811 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4 , 24 , 16 , 28 , 4 , 20 |
, , , , , |
15812 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4 , 321÷3 |
, |
15813 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4 , 4 , 3 , 1 |
, , , |
15814 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-4 , 5 |
, |
15815 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4 , 8 , 16 , 32 |
, , , |
15816 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4.5 , 5.7 , 4.3 , 6.9 , -2.1 , 5.7 , -1.2 , 3.8 |
, , , , , , , |
15817 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4.9 , 4.9 , 9.9 , 9.9 , 14.9 |
, , , , |
15818 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4 7/20 , 3 3/20 , 3 9/10 , 3 4/5 |
, , , |
15819 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4÷2 , 400 |
, |
15820 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 4 6 5 4 8 7 6 |
|
15821 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
40 , 44 , 32 , 26 , 17 , 15 |
, , , , , |
15822 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
(40÷2009)÷1 , 528 , 480 |
, , |
15823 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 8 căn bậc hai của 72 |
|
15824 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
413 , 0÷100 |
, |
15825 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
416 , 2166 , 306 , 722 , 1138 |
, , , , |
15826 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
42 , 648 , 100 , 0÷3 , 864 , 200 |
, , , , , |
15827 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
42 , 73 |
, |
15828 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
42 , 787÷4 |
, |
15829 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
420÷7 , 0(0.12) |
, |
15830 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
426 , 0 , 246 , 0 |
, , , |
15831 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
426000 , 246000 |
, |
15832 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
43 , 38 , 54 , 53 , 56 , 57 , 35 , 45 , 50 , 49 |
, , , , , , , , , |
15833 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
44 , 400 |
, |
15834 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
44 , 44 , 50 , 38 , 44 |
, , , , |
15835 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
440 , 0-90 , 0 |
, , |
15836 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 5/8+2 5/8 |
|
15837 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
45 , 28 , 150 |
, , |
15838 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
45 , 600.00÷22 |
, |
15839 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
450÷8 , 100 |
, |
15840 |
Trừ |
5/6-1/4 |
|
15841 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
48÷3 , 21÷3 |
, |
15842 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
49 , 36 , 20 , 25 , 49 , 43 |
, , , , , |
15843 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
49 , 66 , 62 , 41 , 46 , 53 |
, , , , , |
15844 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
494 , 488 , 494 , 489 , 494 , 538 |
, , , , , |
15845 |
Trừ |
1/3-1/9 |
|
15846 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 , -9/2 , 9/4 , -9/8 |
, , , |
15847 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 , 2 , 2 , 11 , 1 , 8 , 8 , 2 , 6 , 1 , 7 , 3 |
, , , , , , , , , , , |
15848 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , -15 , 7 , -13 |
, , , |
15849 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , 6^2*3.14*4 |
, |
15850 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , 13 , 21 , 29 |
, , , |
15851 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , 16 , 20 , 14 |
, , , |
15852 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-5 , 2 , -8 , 0 , 5 |
, , , , |
15853 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 , 5 , 1 , 9 , 7 , 4 , 3 , 4 , 9 , 6 |
, , , , , , , , , |
15854 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , 405 , 234 , 124÷5498 |
, , , |
15855 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , 6 , 10 , 13 , 15 , 16 , 10 |
, , , , , , |
15856 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 , 8 , 6 , 6 , 8 , 6 , 3 , 9 , 4 |
, , , , , , , , |
15857 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , 7.10-4+2 , 4.10-4 |
, , |
15858 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , 775÷77 |
, |
15859 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , 876 , 0 , 0 |
, , , |
15860 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , 934÷10000 |
, |
15861 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 2*10^3 |
, |
15862 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 2 , 2 , 3 , 5 |
, , , , |
15863 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 3 , 16 |
, , |
15864 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , (320*58)÷100 |
, |
15865 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 4 , 4 , 4 , 5 , 7 , 9 |
, , , , , , |
15866 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 4 , 6 , 8 , 10 |
, , , , |
15867 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 4 , 6 , 8 , 10 , 12 , 14 , 16 , 18 , 20 , 22 , 24 |
, , , , , , , , , , , |
15868 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 4 , 8 , 16 |
, , , |
15869 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 480÷31 |
, |
15870 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 5 , 11 , 20 , 32 |
, , , , |
15871 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 5 , 11 , 20 , 32 , 47 |
, , , , , |
15872 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 5-0.4*3 1/3 |
, |
15873 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 500÷60 |
, |
15874 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 750 , 2 , 940 |
, , , |
15875 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 827 , 645 , 282+280 , 135 , 170+81 , 131 , 191 |
, , , , , , , |
15876 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 600÷52 |
, |
15877 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 5/32 , 22 3/16+14 7/8 |
, |
15878 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
115 , 150 , 89 , 120 , 132 |
, , , , |
15879 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1160 , 660 , 1170 , 990 , 2870 |
, , , , |
15880 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1182 , 907 , 1397 , 891 , 1126 , 973 |
, , , , , |
15881 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
34.1 , 33.8 , 30.5 , 31.6 |
, , , |
15882 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
34.99 , 36.99 |
, |
15883 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12*11 , 5/12 |
, |
15884 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 176/24 |
, |
15885 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 14 , 16 , 18 , 12 , 21 , 10 |
, , , , , , |
15886 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 15 , 18 , -7 , -4 |
, , , , |
15887 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 18 , 24 |
, , |
15888 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 21 , 43 , 62 , 71 |
, , , , |
15889 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-12 , -25 , -21 , -10 |
, , , |
15890 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-12 , -28 , -11 , -13 |
, , , |
15891 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 500(5.5%) |
, |
15892 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 500*5.5% |
, |
15893 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 601 |
, |
15894 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-12 , -7 , -2 , 3 |
, , , |
15895 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12.34 , 1.234 , 0.1234 |
, , |
15896 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
34500 , 34700 , 35800 , 34300 , 35800 , 34800 , 34400 |
, , , , , , |
15897 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
120 , 0-80 , 0 |
, , |
15898 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
123 , 456 |
, |
15899 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
124 , 456 , 788 , 343 |
, , , |
15900 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.0292 |
|